trường qui
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨɨə̤ŋ˨˩ kwi˧˧ | tʂɨəŋ˧˧ kwi˧˥ | tʂɨəŋ˨˩ wi˧˧ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂɨəŋ˧˧ kwi˧˥ | tʂɨəŋ˧˧ kwi˧˥˧ |
Định nghĩa
[sửa]trường qui
- Phép tắc của trường thi.
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trường qui", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)