Bước tới nội dung

trường qui

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̤ŋ˨˩ kwi˧˧tʂɨəŋ˧˧ kwi˧˥tʂɨəŋ˨˩ wi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˧ kwi˧˥tʂɨəŋ˧˧ kwi˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

trường qui

  1. Phép tắc của trường thi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]