trưởng tộc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨə̰ŋ˧˩˧ tə̰ʔwk˨˩tʂɨəŋ˧˩˨ tə̰wk˨˨tʂɨəŋ˨˩˦ təwk˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨəŋ˧˩ təwk˨˨tʂɨəŋ˧˩ tə̰wk˨˨tʂɨə̰ʔŋ˧˩ tə̰wk˨˨

Danh từ[sửa]

trưởng tộc

  1. Như trưởng họ.
    • Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).

Tham khảo[sửa]