trầu quơ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤w˨˩ kwəː˧˧tʂəw˧˧ kwəː˧˥tʂəw˨˩ wəː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəw˧˧ kwəː˧˥tʂəw˧˧ kwəː˧˥˧

Tục ngữ[sửa]

trầu quơ

  1. (Bình Định) Trời ơi !
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)