Bước tới nội dung

trận nhàn

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ʔn˨˩ ɲa̤ːn˨˩tʂə̰ŋ˨˨ ɲaːŋ˧˧tʂəŋ˨˩˨ ɲaːŋ˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂən˨˨ ɲaːn˧˧tʂə̰n˨˨ ɲaːn˧˧

Định nghĩa[sửa]

trận nhàn

  1. Đàn chim nhạn.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]