trắc đạc
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Từ nguyên
[sửa]- Từ tiếng cũ):'
Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨak˧˥ ɗa̰ːʔk˨˩ | tʂa̰k˩˧ ɗa̰ːk˨˨ | tʂak˧˥ ɗaːk˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂak˩˩ ɗaːk˨˨ | tʂak˩˩ ɗa̰ːk˨˨ | tʂa̰k˩˧ ɗa̰ːk˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]trắc đạc
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "trắc đạc", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)