Bước tới nội dung

trệu trạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨḛʔw˨˩ ʨa̰ːʔw˨˩tʂḛw˨˨ tʂa̰ːw˨˨tʂew˨˩˨ tʂaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂew˨˨ tʂaːw˨˨tʂḛw˨˨ tʂa̰ːw˨˨

Từ tương tự

[sửa]

Xem thêm

[sửa]
  1. Nhai trệu trạo.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]