Bước tới nội dung

trọc phú

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨa̰ʔwk˨˩ fu˧˥tʂa̰wk˨˨ fṵ˩˧tʂawk˨˩˨ fu˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂawk˨˨ fu˩˩tʂa̰wk˨˨ fu˩˩tʂa̰wk˨˨ fṵ˩˧

Từ nguyên

[sửa]

Từ dạng chữ hán 濁富, với "trọc" 濁 là "đục, bẩn" và "phú" 富 là "giàu có".

Định nghĩa

[sửa]

trọc phú

  1. Người giàu có nhưng lòng dạ bẩn thỉu.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]