trở đi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̰ː˧˩˧ ɗi˧˧tʂəː˧˩˨ ɗi˧˥tʂəː˨˩˦ ɗi˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəː˧˩ ɗi˧˥tʂə̰ːʔ˧˩ ɗi˧˥˧

Phó từ[sửa]

trở đi

  1. Tính từ đó về sau.
    Từ nay trở đi.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]