tracer element

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Danh từ[sửa]

tracer element (số nhiều tracer elements)

  1. Pháo đạn hay hỏa tiễn mà khi bắn ra thì tỏa ánh sáng hay khói để người khác thấy mục tiêu đâu.

Đồng nghĩa[sửa]

Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)