tractarianism

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.i.ə.ˌnɪ.zəm/

Danh từ[sửa]

tractarianism /.i.ə.ˌnɪ.zəm/

  1. Những nguyên lý của cuộc vận động tôn giáoAnh xuất phát từ Oxford (1823 - 1824).

Tham khảo[sửa]