traffic circle
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtræ.fɪk ˈsɜː.kəl/
Danh từ
[sửa]traffic circle (số nhiều traffic circles)
Đồng nghĩa
[sửa]- rotary (Tân Anh)
- roundabout (Anh)
Tham khảo
[sửa]- "traffic circle", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)