Bước tới nội dung

rotary

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈroʊ.tə.ri/

Tính từ

[sửa]

rotary /ˈroʊ.tə.ri/

  1. Quay.
    the rotary motion of the earth — chuyển động quay của quả đất
    rotary furnace — lò quay

Danh từ

[sửa]

rotary /ˈroʊ.tə.ri/

  1. Máy quay; máy in quay.
  2. Chỗ đường vòng (phải đường vòng qua bục công an... không đi thẳng được) ((cũng) roundabout, traffic-circle).

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ʁɔ.ta.ʁi/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
rotary
/ʁɔ.ta.ʁi/
rotary
/ʁɔ.ta.ʁi/

rotary /ʁɔ.ta.ʁi/

  1. (Kỹ thuật) Máy khoan quay.
  2. Hệ thống dây nói tự động quay.

Tham khảo

[sửa]