trafikk
Giao diện
Tiếng Na Uy
[sửa]Danh từ
[sửa]Xác định | Bất định | |
---|---|---|
Số ít | trafikk | trafikken |
Số nhiều | trafikker | trafikkene |
trafikk gđ
- Sự lưu thông, đi lại.
- Politikonstabelen dirigerer trafikken.
- Sự buôn bán, mậu dịch, thương mại.
- Narkotikaselgere driver en meget skadelig trafikk.
Từ dẫn xuất
[sửa]- (0) trafikkkontroll gđ: Sự kiểm soát xe cộ lưu thông.
- (0) trafikkskilt gđ: Bảng hiệu lưu thông.
- (0) trafikkulykke gđc: Tai nạn lưu thông.
- (0) [[ trafikkere : [[]]Lưu|]]Lưu]] thông, đi lại.
- (0) tungtrafikk: Sự lưu thông của những xe hạng nặng.
Tham khảo
[sửa]- "trafikk", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)