trahir
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁa.iʁ/
Ngoại động từ
[sửa]trahir ngoại động từ /tʁa.iʁ/
- Phản, phản bội.
- Trahir son pays — phản quốc
- Trahir ses amis — phản bội bè bạn
- Trahir ses serments — phản bộ lời thề
- Trahir la confiance — phụ lòng tin
- Để lộ, tiết lộ.
- Trahir un secret — để lộ một bí mật
- Biểu lộ.
- Ne pas trahir ses émotions — không biểu lộ xúc cảm của mình
- Bóp méo, không phản ánh đúng.
- Trahir la pensée d’un auteur — không phản ánh đúng tư tưởng của một tác giả
- Bỏ rơi, để lơi.
- Ses forces l’ont trahi — sức lực của nó đã lơi ra
Tham khảo
[sửa]- "trahir", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)