Bước tới nội dung

translator

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

Cách phát âm

  • IPA: /trænts.ˈleɪ.tɜː/

Danh từ

translator /trænts.ˈleɪ.tɜː/

  1. Người dịch, người phiên dịch, người thông dịch.
  2. Máy truyền tin (bưu điện).

Tham khảo