Bước tới nội dung

tre pheo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɛ˧˧ fɛw˧˧tʂɛ˧˥ fɛw˧˥tʂɛ˧˧ fɛw˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɛ˧˥ fɛw˧˥tʂɛ˧˥˧ fɛw˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tre pheo

  1. Tre nứa nói chung.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]