trempe
Giao diện
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tʁɑ̃p/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
trempe /tʁɑ̃p/ |
trempes /tʁɑ̃p/ |
trempe gc /tʁɑ̃p/
- (Kỹ thuật) Sự tôi.
- La trempe de l’acier — sự tôi thép
- Trempe accélérée — sự tôi nhanh
- Trempe arrêtée — sự tôi đẳng nhiệt
- Trempe à l’air — sự tôi trong không khí
- Trempe par arrosage — sự tôi tưới
- Trempe par aspersion — sự tôi phun
- Trempe par immersion — sự tôi nhúng
- Trempe au bain — sự tôi trong dung dịch
- Trempe au bain de sel — sự tôi trong nước muối
- Trempe au chalumeau — sự tôi bằng mỏ đốt
- Trempe différée/trempe étagée/trempe échelonnée — sự tôi từng nấc
- Trempe directe — sự tôi trực tiếp (ngay sau khi nhiệt luyện)
- Trempe à la flamme — sự tôi lửa
- Trempe au four — sự tôi trong lò
- Trempe à l’huile — sự tôi dầu
- Trempe par induction — sự tôi cảm ứng
- Trempe préalable — sự tôi sơ bộ
- Trempe sur presse — sự tôi trên máy cán
- Trempe rotative — sự tôi quay
- Trempe suivie de revenue — sự tôi và ram (liên hợp)
- Trempe superficielle — sự tôi bề mặt
- (Nghĩa bóng) Nghị lực tinh thần; tính kiên cường.
- Un homme de cette trempe — một người có nghị lực tinh thần như thế
- (Ngành in) Như trempage.
- (Thông tục) Trận đòn.
- Recevoir une trempe — bị một trận đòn
Tham khảo
[sửa]- "trempe", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)