tribute
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
- IPA: /ˈtrɪ.ˌbjuːt/
![]() | [ˈtrɪ.ˌbjuːt] |
Danh từ[sửa]
tribute /ˈtrɪ.ˌbjuːt/
- Vật cống, đồ cống.
- to lay under tribute — bắt phải nộp cống
- to pay tribute — nộp cống
- Vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính.
- floral tributes — hoa tặng
Tham khảo[sửa]
- "tribute". Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)