tribute
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtrɪ.ˌbjuːt/
Hoa Kỳ | [ˈtrɪ.ˌbjuːt] |
Danh từ
[sửa]tribute /ˈtrɪ.ˌbjuːt/
- Vật cống, đồ cống.
- to lay under tribute — bắt phải nộp cống
- to pay tribute — nộp cống
- Vật tặng để tỏ lòng kính trọng; cái để tỏ lòng tôn kính.
- floral tributes — hoa tặng
Tham khảo
[sửa]- "tribute", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)