triliteral

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /.ˈlɪ.tə.rəl/

Tính từ[sửa]

triliteral /.ˈlɪ.tə.rəl/

  1. Gồm ba chữ cái, gồm ba phụ âm.

Danh từ[sửa]

triliteral /.ˈlɪ.tə.rəl/

  1. Từ hay chính tố gồm ba phụ âm, từ hay chính tố gồm ba chữ cái.

Tham khảo[sửa]