Bước tới nội dung

trimestre

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.mɛstʁ/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trimestre
/tʁi.mɛstʁ/
trimestres
/tʁi.mɛstʁ/

trimestre /tʁi.mɛstʁ/

  1. Ba tháng, quý.
    Le quatrième trimestre de l’année — qúy tư trong năm
  2. Học kỳ ba tháng.
  3. Tiền lĩnh hằng quý.
    Toucher son trimestre de pension de retraite — lĩnh tiền hưu hàng qúy

Tham khảo

[sửa]