trimestre
Giao diện
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tʁi.mɛstʁ/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| trimestre /tʁi.mɛstʁ/ |
trimestres /tʁi.mɛstʁ/ |
trimestre gđ /tʁi.mɛstʁ/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “trimestre”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)