học kỳ

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ha̰ʔwk˨˩ ki̤˨˩ha̰wk˨˨ ki˧˧hawk˨˩˨ ki˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
hawk˨˨ ki˧˧ha̰wk˨˨ ki˧˧

Định nghĩa[sửa]

học kỳ

  1. Phần của năm học, chia theo mùa hoặc theo nội dung chương trình.
    Năm học có hai học kỳ.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]