Bước tới nội dung

triod

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨi˧˧ ot˧˥tʂi˧˥ o̰k˩˧tʂi˧˧ ok˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂi˧˥ ot˩˩tʂi˧˥˧ o̰t˩˧

Danh từ

[sửa]

triod

  1. Đèn điện tử có ba điện cực: cathod, lướianod.

Tham khảo

[sửa]
  • Triod, Soha Tra Từ[1], Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam