Bước tới nội dung

trituration

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˌtrɪ.tʃə.ˈreɪ.ʃən/

Danh từ

[sửa]

trituration /ˌtrɪ.tʃə.ˈreɪ.ʃən/

  1. Sự nghiền, sự tán nhỏ.
  2. (Dược học) Bột nghiền.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tʁi.ty.ʁa.sjɔ̃/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
trituration
/tʁi.ty.ʁa.sjɔ̃/
triturations
/tʁi.ty.ʁa.sjɔ̃/

trituration gc /tʁi.ty.ʁa.sjɔ̃/

  1. Sự nghiền, sự tán nhỏ.
    La trituration des aliments — sự nghiền thức ăn
    Trituration du camphre dans un mortier — sự tán nhỏ long não trong cối
  2. (Dược học) Sự nhào (thuốc).

Tham khảo

[sửa]