truculence
Giao diện
Tiếng Anh
Cách phát âm
- IPA: /ˈtrə.kjə.lənts/
Danh từ
truculence /ˈtrə.kjə.lənts/
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “truculence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
Cách phát âm
- IPA: /tʁy.ky.lɑ̃s/
Danh từ
| Số ít | Số nhiều |
|---|---|
| truculence /tʁy.ky.lɑ̃s/ |
truculence /tʁy.ky.lɑ̃s/ |
truculence gc /tʁy.ky.lɑ̃s/
- Sự thô bạo, sự trắng trợn.
- La truculence de son langage — sự thô bạo của ngôn ngữ anh ta
- (Từ cũ, nghĩa cũ) Vẻ dữ tợn.
Tham khảo
- Hồ Ngọc Đức (biên tập viên) (2003), “truculence”, trong Việt–Việt (DICT), Leipzig: Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)