truthfully
Bước tới điều hướng
Bước tới tìm kiếm
Tiếng Anh[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Phó từ[sửa]
truthfully /ˈtruːθ.fəl.li/
- Thực, đúng sự thực (lời nói).
- Thật thà, chân thật, không bao giờ nói dối (người).
- (Nghệ) Trung thành, chính xác.
Tham khảo[sửa]
- Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)