truy chụp

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi˧˧ ʨṵʔp˨˩tʂwi˧˥ ʨṵp˨˨tʂwi˧˧ ʨup˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˥ ʨup˨˨tʂwi˧˥ ʨṵp˨˨tʂwi˧˥˧ ʨṵp˨˨

Động từ[sửa]

truy chụp

  1. Xem quy chụp
    Bị cấp trên truy chụp.