Bước tới nội dung

truy tư

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨwi˧˧˧˧tʂwi˧˥˧˥tʂwi˧˧˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂwi˧˥˧˥tʂwi˧˥˧˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

truy tư

  1. Thương nhớ sau khi người ấy đã đi rồi.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]