trích dẫn
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ʨïk˧˥ zəʔən˧˥ | tʂḭ̈t˩˧ jəŋ˧˩˨ | tʂɨt˧˥ jəŋ˨˩˦ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
tʂïk˩˩ ɟə̰n˩˧ | tʂïk˩˩ ɟən˧˩ | tʂḭ̈k˩˧ ɟə̰n˨˨ |
Động từ
[sửa]trích dẫn
- Dẫn nguyên văn một câu hay một đoạn văn nào đó.
- Trích dẫn tác phẩm kinh điển.
- Trích dẫn thơ.
Tham khảo
[sửa]- "trích dẫn", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)