trước nhất

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨək˧˥ ɲət˧˥tʂɨə̰k˩˧ ɲə̰k˩˧tʂɨək˧˥ ɲək˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨək˩˩ ɲət˩˩tʂɨə̰k˩˧ ɲə̰t˩˧

Danh từ[sửa]

trước nhất

  1. (Id.) . Như trước hết.

Tham khảo[sửa]