Bước tới nội dung

trầm ngâm

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤m˨˩ ŋəm˧˧tʂəm˧˧ ŋəm˧˥tʂəm˨˩ ŋəm˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəm˧˧ ŋəm˧˥tʂəm˧˧ ŋəm˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

trầm ngâm

  1. Nói dáng ngẫm nghĩ lặng lẽ.
    Ngồi trầm ngâm hàng giờ.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]