trầm hà

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨə̤m˨˩ ha̤ː˨˩tʂəm˧˧ haː˧˧tʂəm˨˩ haː˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂəm˧˧ haː˧˧

Định nghĩa[sửa]

trầm hà

  1. Dìm xuống sông cho chết.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]