Bước tới nội dung

trực thuộc

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ʨɨ̰ʔk˨˩ tʰuək˨˩tʂɨ̰k˨˨ tʰuək˨˨tʂɨk˨˩˨ tʰuək˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tʂɨk˨˨ tʰuək˨˨tʂɨ̰k˨˨ tʰuək˨˨

Định nghĩa

[sửa]

trực thuộc

  1. Chịu sự lãnh đạo trực tiếp vào một cấp trên.
    Cơ quan trực thuộc.
    Trung ương.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]