ttantta
Tiếng Basque[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Từ nguyên[sửa]
- (danh từ bất động vật) Từ tanta (“giọt”), đã xảy ra hiện tượng vòm hoá.
- (danh từ động vật) Được vay mượn từ tiếng Pháp tante, đã xảy ra hiện tượng vòm hoá.
Danh từ[sửa]
ttantta bđv
- (literally và nghĩa bóng) Giọt nhỏ.
- 1976, Jon Mirande, Jon Miranderen idazlan hautatuak, Mensajero, →ISBN, tr. 183:
- Mutil zintzo-zintzo izan arren, ttantta bat neurritik kanpo edan zuela aitortu behar da.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
- Một ngụm rượu.
- Đồng nghĩa: ttotta
- 1967, Martin Itziar, Larraundi'ko sendia, Itxaropena Argitaldaria, tr. 66:
- […] ekarriko diat ttanttanakin akeit bero beroa.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
ttantta đv
- (miền Bắc, thân mật) Cô, dì.
- 2001, Emile Larre, Ene artzain-etxolak[1], Auspoa Liburutegia, tr. 211:
- Etorri zen etorri gure ttantta alargundua 1951ko ekainaren 29 hartako xuxen: bere haurretan gazteena zuen Mari-Angele 17 urtekoarekin.
- (vui lòng thêm bản dịch tiếng Việt cho phần này)
Biến cách[sửa]
Biến cách của ttantta (dt bất động vật, kết thúc bằng -a)
Biến cách của ttantta (dt động vật, kết thúc bằng -a)
Đọc thêm[sửa]
Thể loại:
- Mục từ tiếng Basque
- Mục từ tiếng Basque có cách phát âm IPA
- Vần tiếng Basque/anca
- Vần tiếng Basque/anca/2 âm tiết
- Từ tiếng Basque vay mượn tiếng Pháp
- Từ tiếng Basque gốc Pháp
- Danh từ
- Danh từ tiếng Basque
- tiếng Basque entries with incorrect language header
- Danh từ bất động vật tiếng Basque
- Định nghĩa mục từ tiếng Basque có trích dẫn ngữ liệu
- Từ tiếng Basque có trích dẫn ngữ liệu cần dịch
- Danh từ động vật tiếng Basque
- Tiếng Basque ở miền Bắc
- Từ ngữ thân mật trong tiếng Basque
- Mục từ có biến cách
- Thành viên nữ trong gia đình/Tiếng Basque