Bước tới nội dung

tuẫn đạo

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twəʔən˧˥ ɗa̰ːʔw˨˩twəŋ˧˩˨ ɗa̰ːw˨˨twəŋ˨˩˦ ɗaːw˨˩˨
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twə̰n˩˧ ɗaːw˨˨twən˧˩ ɗa̰ːw˨˨twə̰n˨˨ ɗa̰ːw˨˨

Danh từ

[sửa]

tuẫn đạo

  1. Như tử đạo
Mục từ này được viết dùng mẫu, và có thể còn sơ khai. Bạn có thể viết bổ sung.
(Xin xem phần trợ giúp để biết thêm về cách sửa đổi mục từ.)