tuổi nghề

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tuə̰j˧˩˧ ŋe̤˨˩tuəj˧˩˨ ŋe˧˧tuəj˨˩˦ ŋe˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tuəj˧˩ ŋe˧˧tuə̰ʔj˧˩ ŋe˧˧

Danh từ[sửa]

tuổi nghề

  1. Thời gian thâm niên trong nghề.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]