tub-thumper

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh[sửa]

Cách phát âm[sửa]

  • IPA: /ˈtəb.ˌθəm.pɜː/

Danh từ[sửa]

tub-thumper /ˈtəb.ˌθəm.pɜː/

  1. Nhà thuyết pháp khoa trương; diễn giả khoa trương rỗng tuếch.

Tham khảo[sửa]