Bước tới nội dung

turbine

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Anh

[sửa]
Wikipedia tiếng Việt có bài viết về:

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /ˈtɜː.bən/, /ˈtɜː.bɑɪn/ (Mỹ)

Danh từ

[sửa]

turbine (số nhiều turbines)

  1. (Kỹ thuật) Tuabin, tuốc bin.

Tham khảo

[sửa]

Tiếng Pháp

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA: /tyʁ.bin/

Danh từ

[sửa]
Số ít Số nhiều
turbine
/tyʁ.bin/
turbines
/tyʁ.bin/

turbine gc /tyʁ.bin/

  1. Tuabin, tuốc bin.
    Turbine à disques — tuabin đĩa
    Turbine auxiliaire — tuabin phụ
    Turbine à chambre ouverte — tuabin buồng mở
    Turbine hydraulique — tuabin thủy lực
    Turbine marine — tuabin tàu thuỷ
    Turbine à impulsion — tuabin xung
    Turbine d’alimentation — tuabin cấp liệu
    Turbine centrifuge — tuabin li tâm
    Turbine combinée — tuabin liên hợp
    Turbine à combustion interne — tuabin đốt trong
    Turbine à gaz — tuabin khí
    Turbine compound — tuabin phức hợp
    Turbine biétagée — tuabin hai cấp
    Turbine monoétagée — tuabin một cấp
    Turbine multiétagée — tuabin nhiều cấp
    Turbine double — tuabin kép
    Turbine simple — tuabin đơn
    Turbine jumelle — tuabin ghép cặp
    Turbine à explosion — tuabin nổ, tuabin phản lực
    Turbine mixte à action et réaction — tuabin hỗn hợp xung lực và phản lực
    Turbine à deux couronnes — tuabin hai vành
    Turbine à deux arbres — tuabin hai trục
    Turbine à grande vitesse — tuabin cao tốc
    Turbine à haute pression — tuabin cao áp
    Turbine à contre-pression — tuabin đối áp, tuabin phản áp lực
    Turbine à hélice — tuabin cánh quạt
    Turbine à injection totale — tuabin nạp toàn phần
    Turbine à marche arrière — tuabin thuận nghịch, tuabin chạy lùi
    Turbine à marche avant — tuabin chạy thuận, tuabin không chạy lùi
    Turbine réversible — tuabin thuận nghịch
    Turbine propulsive — tuabin đẩy
    Turbine à vapeur d’échappement — tuabin chạy bằng hơi nước xả
    Turbine à palettes réglables — tuabin cánh xoay
  2. Máy quay ráo (tinh thể đường).

Tham khảo

[sửa]