turbine
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Danh từ
[sửa]turbine (số nhiều turbines)
Tham khảo
[sửa]- "turbine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tyʁ.bin/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
turbine /tyʁ.bin/ |
turbines /tyʁ.bin/ |
turbine gc /tyʁ.bin/
- Tuabin, tuốc bin.
- Turbine à disques — tuabin đĩa
- Turbine auxiliaire — tuabin phụ
- Turbine à chambre ouverte — tuabin buồng mở
- Turbine hydraulique — tuabin thủy lực
- Turbine marine — tuabin tàu thuỷ
- Turbine à impulsion — tuabin xung
- Turbine d’alimentation — tuabin cấp liệu
- Turbine centrifuge — tuabin li tâm
- Turbine combinée — tuabin liên hợp
- Turbine à combustion interne — tuabin đốt trong
- Turbine à gaz — tuabin khí
- Turbine compound — tuabin phức hợp
- Turbine biétagée — tuabin hai cấp
- Turbine monoétagée — tuabin một cấp
- Turbine multiétagée — tuabin nhiều cấp
- Turbine double — tuabin kép
- Turbine simple — tuabin đơn
- Turbine jumelle — tuabin ghép cặp
- Turbine à explosion — tuabin nổ, tuabin phản lực
- Turbine mixte à action et réaction — tuabin hỗn hợp xung lực và phản lực
- Turbine à deux couronnes — tuabin hai vành
- Turbine à deux arbres — tuabin hai trục
- Turbine à grande vitesse — tuabin cao tốc
- Turbine à haute pression — tuabin cao áp
- Turbine à contre-pression — tuabin đối áp, tuabin phản áp lực
- Turbine à hélice — tuabin cánh quạt
- Turbine à injection totale — tuabin nạp toàn phần
- Turbine à marche arrière — tuabin thuận nghịch, tuabin chạy lùi
- Turbine à marche avant — tuabin chạy thuận, tuabin không chạy lùi
- Turbine réversible — tuabin thuận nghịch
- Turbine propulsive — tuabin đẩy
- Turbine à vapeur d’échappement — tuabin chạy bằng hơi nước xả
- Turbine à palettes réglables — tuabin cánh xoay
- Máy quay ráo (tinh thể đường).
Tham khảo
[sửa]- "turbine", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)