turpitude
Giao diện
Tiếng Anh
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /ˈtɜː.pə.ˌtuːd/
Danh từ
[sửa]turpitude /ˈtɜː.pə.ˌtuːd/
Tham khảo
[sửa]- "turpitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Pháp
[sửa]Cách phát âm
[sửa]- IPA: /tyʁ.pi.tyd/
Danh từ
[sửa]Số ít | Số nhiều |
---|---|
turpitude /tyʁ.pi.tyd/ |
turpitudes /tyʁ.pi.tyd/ |
turpitude gc /tyʁ.pi.tyd/
Tham khảo
[sửa]- "turpitude", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)