tuyệt mệnh
Giao diện
Tiếng Việt
[sửa]Cách phát âm
[sửa]Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
twiə̰ʔt˨˩ mə̰ʔjŋ˨˩ | twiə̰k˨˨ mḛn˨˨ | twiək˨˩˨ məːn˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
twiət˨˨ meŋ˨˨ | twiə̰t˨˨ mḛŋ˨˨ |
Định nghĩa
[sửa]tuyệt mệnh
Dịch
[sửa]Tham khảo
[sửa]- "tuyệt mệnh", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)