Bước tới nội dung

tuyệt tình

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
twiə̰ʔt˨˩ tï̤ŋ˨˩twiə̰k˨˨ tïn˧˧twiək˨˩˨ tɨn˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
twiət˨˨ tïŋ˧˧twiə̰t˨˨ tïŋ˧˧

Động từ

[sửa]

tuyệt tình

  1. Không còn tình nghĩa gì nữa.
    Ăn ở tuyệt tình với bạn bè.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]