Bước tới nội dung

tworzydło

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Ba Lan

[sửa]

Từ nguyên

[sửa]

Từ tworzyć +‎ -dło.

Cách phát âm

[sửa]
  • IPA(ghi chú): /tfɔˈʐɨd.wɔ/
  • Âm thanh:(file)
  • Vần: -ɨdwɔ
  • Tách âm tiết: two‧rzyd‧ło

Danh từ

[sửa]

tworzydło gt

  1. (làm phô mai) Khuôn.
  2. (lỗi thời) Nguyên liệu, nguyên liệu thô.
    Đồng nghĩa: tworzywo

Biến cách

[sửa]

Đọc thêm

[sửa]
  • tworzydło, Wielki słownik języka polskiego, Instytut Języka Polskiego PAN
  • tworzydło, Từ điển tiếng Ba Lan PWN