tydzień
Giao diện
Tiếng Ba Lan
[sửa]Từ nguyên
[sửa]Kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ *tъjьdьnь.
Cách phát âm
[sửa]- IPA(ghi chú): /ˈtɨ.d͡ʑɛɲ/
- (Ba Lan trung đại) IPA(ghi chú): /ˈtɨ.d͡ʑeɲ/
Âm thanh: (file) - Vần: -ɨd͡ʑɛɲ
- Tách âm tiết: ty‧dzień
Danh từ
[sửa]tydzień gđ bđv (related adjective tygodniowy)
- Tuần.
Biến cách
[sửa]Biến cách của tydzień
Đọc thêm
[sửa]Thể loại:
- Mục từ tiếng Ba Lan
- Từ tiếng Ba Lan kế thừa từ tiếng Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan gốc Slav nguyên thuỷ
- Từ tiếng Ba Lan có 2 âm tiết
- Mục từ tiếng Ba Lan có cách phát âm IPA
- tiếng Ba Lan terms with audio links
- Vần tiếng Ba Lan/ɨd͡ʑɛɲ
- Vần tiếng Ba Lan/ɨd͡ʑɛɲ/2 âm tiết
- Danh từ
- Danh từ tiếng Ba Lan
- tiếng Ba Lan entries with incorrect language header
- Danh từ giống đực tiếng Ba Lan
- Danh từ bất động vật tiếng Ba Lan
- Pages with entries
- Pages with 0 entries
- Mục từ có biến cách
- Liên kết tiếng Ba Lan có liên kết wiki thừa
- Liên kết mục từ tiếng Ba Lan có tham số thừa
- tiếng Ba Lan links with manual fragments