tà dương

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
ta̤ː˨˩ zɨəŋ˧˧taː˧˧ jɨəŋ˧˥taː˨˩ jɨəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taː˧˧ ɟɨəŋ˧˥taː˧˧ ɟɨəŋ˧˥˧

Danh từ[sửa]

tà dương

  1. (Cũ; vch.) . Mặt trời lúc sắp lặn.
    Bóng tà dương.

Tham khảo[sửa]