Bước tới nội dung

tám mươi

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
taːm˧˥ mɨəj˧˧ta̰ːm˩˧ mɨəj˧˥taːm˧˥ mɨəj˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
taːm˩˩ mɨəj˧˥ta̰ːm˩˧ mɨəj˧˥˧

Định nghĩa

[sửa]

tám mươi

  1. Tám lần mười.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]