tây riêng

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
təj˧˧ ziəŋ˧˧təj˧˥ ʐiəŋ˧˥təj˧˧ ɹiəŋ˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təj˧˥ ɹiəŋ˧˥təj˧˥˧ ɹiəŋ˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

tây riêng

  1. Của một người, không chung với ai.
    Không thể nghĩ đến của tây riêng khi đã là vợ chồng.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]