tí tẹo
Tiếng Việt[sửa]
Cách phát âm[sửa]
Hà Nội | Huế | Sài Gòn | |
---|---|---|---|
ti˧˥ tɛ̰ʔw˨˩ | tḭ˩˧ tɛ̰w˨˨ | ti˧˥ tɛw˨˩˨ | |
Vinh | Thanh Chương | Hà Tĩnh | |
ti˩˩ tɛw˨˨ | ti˩˩ tɛ̰w˨˨ | tḭ˩˧ tɛ̰w˨˨ |
Từ tương tự[sửa]
Các từ có cách viết hoặc gốc từ tương tự
Tính từ[sửa]
tí tẹo
- Rất ít.
- Cho được tí tẹo thế này ư?
Dịch[sửa]
Đồng nghĩa[sửa]
Tham khảo[sửa]
- "tí tẹo", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)