Bước tới nội dung

tô giới

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
to˧˧ zəːj˧˥to˧˥ jə̰ːj˩˧to˧˧ jəːj˧˥
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
to˧˥ ɟəːj˩˩to˧˥˧ ɟə̰ːj˩˧

Định nghĩa

[sửa]

tô giới

  1. Khu đất các đế quốc xưa chiếm của Trung Quốc để cho họ đến buôn bán.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]