tư gia

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
˧˧ zaː˧˧˧˥ jaː˧˥˧˧ jaː˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
˧˥ ɟaː˧˥˧˥˧ ɟaː˧˥˧

Từ tương tự[sửa]

Định nghĩa[sửa]

tư gia

  1. Nhà tư.
    Công nhân tư gia.
  2. Nhớ nhà.
    Nửa phần luyến chúa nửa phần tư gia (Truyện Kiều)

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]