tươi khô

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt[sửa]

Cách phát âm[sửa]

IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tɨəj˧˧ xo˧˧tɨəj˧˥ kʰo˧˥tɨəj˧˧ kʰo˧˧
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
tɨəj˧˥ xo˧˥tɨəj˧˥˧ xo˧˥˧

Định nghĩa[sửa]

tươi khô

  1. Ý nói là sự sống chết hay sự giàu nghèo.

Dịch[sửa]

Tham khảo[sửa]