Bước tới nội dung

tập quyền

Từ điển mở Wiktionary

Tiếng Việt

[sửa]

Cách phát âm

[sửa]
IPA theo giọng
Hà Nội Huế Sài Gòn
tə̰ʔp˨˩ kwn˨˩tə̰p˨˨ kwŋ˧˧təp˨˩˨˨˩
Vinh Thanh Chương Hà Tĩnh
təp˨˨ kwn˧˧tə̰p˨˨ kwn˧˧

Định nghĩa

[sửa]

tập quyền

  1. Quyền lực Nhà nước qui tụ vào một nơi, một cơ quan.
    Chế độ tập quyền.

Dịch

[sửa]

Tham khảo

[sửa]